Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
JR姫新線(姫路~佐用)
Ga này đọc là gì?
20
s
三日月
Các tuyến tầu
JR姫新線(姫路~佐用)
Địa chỉ
佐用郡佐用町三日月
みかづき - tam nhật nguyệt
三 - tam
み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō)
日 - nhật
ひ (hi), -び (-bi), -か (-ka) - ニチ (nichi), ジツ (jitsu)
月 - nguyệt
つき (tsuki) - ゲツ (getsu), ガツ (gatsu)
OK
答え