栗林公園北口
りつりんこうえんきたぐち - lật lâm công viên bắc khẩu
-
公 - công
おおやけ (ōyake) - コウ (kō), ク (ku)
-
園 - viên
その (sono) - エン (en)
-
林 - lâm
はやし (hayashi) - リン (rin)
-
栗 - lật
くり (kuri), おののく (ononoku) - リツ (ritsu), リ (ri)
-
口 - khẩu
くち (kuchi) - コウ (kō), ク (ku)
-
北 - bắc
きた (kita) - ホク (hoku)