Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
西武秩父線
Ga này đọc là gì?
20
s
西武秩父
Các tuyến tầu
西武秩父線
Địa chỉ
秩父市野坂町1-16-15
せいぶちちぶ - tây võ dật phụ
武 - võ
たけ.し (take.shi) - ブ (bu), ム (mu)
秩 - dật
- チツ (chitsu)
西 - tây
にし (nishi) - セイ (sei), サイ (sai), ス (su)
父 - phụ
ちち (chichi) - フ (fu)
OK
答え