小竹向原
Địa chỉ
東京都練馬区小竹町二丁目16-15
こたけむかいはら - tiểu trúc hướng nguyên
-
向 - hướng
む.く (mu.ku), む.い (mu.i), -む.き (-mu.ki), む.ける (mu.keru), -む.け (-mu.ke), む.かう (mu.kau), む.かい (mu.kai), む.こう (mu.kō), む.こう- (mu.kō-), むこ (muko), むか.い (muka.i) - コウ (kō)
-
竹 - trúc
たけ (take) - チク (chiku)
-
原 - nguyên
はら (hara) - ゲン (gen)
-
小 - tiểu
ちい.さい (chii.sai), こ- (ko-), お- (o-), さ- (sa-) - ショウ (shō)