Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
京成本線
Ga này đọc là gì?
20
s
京成酒々井
Các tuyến tầu
京成本線
Địa chỉ
印旛郡酒々井町中川560-1
けいせいしすい - kinh thành tửu tĩnh
成 - thành
な.る (na.ru), な.す (na.su), -な.す (-na.su) - セイ (sei), ジョウ (jō)
井 - tĩnh
い (i) - セイ (sei), ショウ (shō)
京 - kinh
みやこ (miyako) - キョウ (kyō), ケイ (kei), キン (kin)
酒 - tửu
さけ (sake), さか- (saka-) - シュ (shu)
OK
答え