Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 京王線

Ga này đọc là gì?

20s
明大前

Các tuyến tầu

京王井の頭線 京王線

Địa chỉ

世田谷区松原2-45-1
めいだいまえ - minh thái tiền
  • 前 - tiền まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
  • 明 - minh あ.かり (a.kari), あか.るい (aka.rui), あか.るむ (aka.rumu), あか.らむ (aka.ramu), あき.らか (aki.raka), あ.ける (a.keru), -あ.け (-a.ke), あ.く (a.ku), あ.くる (a.kuru), あ.かす (a.kasu) - メイ (mei), ミョウ (myō), ミン (min)
  • 大 - thái おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini) - ダイ (dai), タイ (tai)
OK