Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 京王線

Ga này đọc là gì?

20s
京王八王子

Các tuyến tầu

京王線

Địa chỉ

八王子市明神町3-27-1
けいおうはちおうじ - kinh vương bát vương tí
  • 京 - kinh みやこ (miyako) - キョウ (kyō), ケイ (kei), キン (kin)
  • 子 - tí こ (ko), -こ (-ko), ね (ne) - シ (shi), ス (su), ツ (tsu)
  • 王 - vương - オウ (ō), -ノウ (-nō)
  • 八 - bát や (ya), や.つ (ya.tsu), やっ.つ (ya'.tsu), よう (yō) - ハチ (hachi)
OK