Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 京王線

Ga này đọc là gì?

20s
平山城址公園

Các tuyến tầu

京王線

Địa chỉ

日野市平山5-18-10
<nil> - biền san giàm chỉ công viên
  • 公 - công おおやけ (ōyake) - コウ (kō), ク (ku)
  • 園 - viên その (sono) - エン (en)
  • 城 - giàm しろ (shiro) - ジョウ (jō)
  • 平 - biền たい.ら (tai.ra), -だいら (-daira), ひら (hira), ひら- (hira-) - ヘイ (hei), ビョウ (byō), ヒョウ (hyō)
  • 址 - chỉ あと (ato) - シ (shi)
  • 山 - san やま (yama) - サン (san), セン (sen)
OK