平山城址公園
<nil> - biền san giàm chỉ công viên
-
公 - công
おおやけ (ōyake) - コウ (kō), ク (ku)
-
園 - viên
その (sono) - エン (en)
-
城 - giàm
しろ (shiro) - ジョウ (jō)
-
平 - biền
たい.ら (tai.ra), -だいら (-daira), ひら (hira), ひら- (hira-) - ヘイ (hei), ビョウ (byō), ヒョウ (hyō)
-
址 - chỉ
あと (ato) - シ (shi)
-
山 - san
やま (yama) - サン (san), セン (sen)