Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
京王井の頭線
Ga này đọc là gì?
20
s
井の頭公園
Các tuyến tầu
京王井の頭線
Địa chỉ
三鷹市井の頭3-35-12
いのかしらこうえん - tĩnh đầu công viên
公 - công
おおやけ (ōyake) - コウ (kō), ク (ku)
園 - viên
その (sono) - エン (en)
井 - tĩnh
い (i) - セイ (sei), ショウ (shō)
頭 - đầu
あたま (atama), かしら (kashira), -がしら (-gashira), かぶり (kaburi) - トウ (tō), ズ (zu), ト (to)
OK
答え