成城学園前
せいじょうがくえんまえ - thành giàm học viên tiền
-
前 - tiền
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
-
園 - viên
その (sono) - エン (en)
-
城 - giàm
しろ (shiro) - ジョウ (jō)
-
学 - học
まな.ぶ (mana.bu) - ガク (gaku)
-
成 - thành
な.る (na.ru), な.す (na.su), -な.す (-na.su) - セイ (sei), ジョウ (jō)