小田急永山
おだきゅうながやま - tiểu điền cấp vĩnh san
-
永 - vĩnh
なが.い (naga.i) - エイ (ei)
-
田 - điền
た (ta) - デン (den)
-
小 - tiểu
ちい.さい (chii.sai), こ- (ko-), お- (o-), さ- (sa-) - ショウ (shō)
-
急 - cấp
いそ.ぐ (iso.gu), いそ.ぎ (iso.gi) - キュウ (kyū)
-
山 - san
やま (yama) - サン (san), セン (sen)