Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 東急田園都市線

Ga này đọc là gì?

20s
宮崎台

Các tuyến tầu

東急田園都市線

Địa chỉ

川崎市宮前区宮崎2-10-12
みやざきだい - cung khi di
  • 宮 - cung みや (miya) - キュウ (kyū), グウ (gū), ク (ku), クウ (kū)
  • 崎 - khi さき (saki), さい (sai), みさき (misaki) - キ (ki)
  • 台 - di うてな (utena), われ (ware), つかさ (tsukasa) - ダイ (dai), タイ (tai)
OK