Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 東急池上線

Ga này đọc là gì?

20s
雪が谷大塚

Các tuyến tầu

東急池上線

Địa chỉ

大田区南雪谷2-2-16
ゆきがやおおつか - tuyết cốc thái trũng
  • 塚 - trũng つか (tsuka), -づか (-zuka) - チョウ (chō)
  • 雪 - tuyết ゆき (yuki) - セツ (setsu)
  • 大 - thái おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini) - ダイ (dai), タイ (tai)
  • 谷 - cốc たに (tani), きわ.まる (kiwa.maru) - コク (koku)
OK