Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
京急空港線
Ga này đọc là gì?
20
s
京急蒲田
Các tuyến tầu
京急本線
京急空港線
Địa chỉ
大田区蒲田4-50-10
けいきゅうかまた - kinh cấp bạc điền
田 - điền
た (ta) - デン (den)
蒲 - bạc
がま (gama), かば (kaba), かま (kama) - ホ (ho), ボ (bo), フ (fu), ブ (bu)
京 - kinh
みやこ (miyako) - キョウ (kyō), ケイ (kei), キン (kin)
急 - cấp
いそ.ぐ (iso.gu), いそ.ぎ (iso.gi) - キュウ (kyū)
OK
答え