Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
京急大師線
Ga này đọc là gì?
20
s
東門前
Các tuyến tầu
京急大師線
Địa chỉ
川崎市川崎区中瀬3-23-10
ひがしもんぜん - đông môn tiền
前 - tiền
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
東 - đông
ひがし (higashi) - トウ (tō)
門 - môn
かど (kado), と (to) - モン (mon)
OK
答え