Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 京急大師線

Ga này đọc là gì?

20s
川崎大師

Các tuyến tầu

京急大師線

Địa chỉ

川崎市川崎区大師駅前1-18-1
かわさきだいし - xuyên khi thái sư
  • 崎 - khi さき (saki), さい (sai), みさき (misaki) - キ (ki)
  • 師 - sư もろもろ (moromoro), なら.う (nara.u) - シ (shi), ス (su)
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen)
  • 大 - thái おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini) - ダイ (dai), タイ (tai)
OK