Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
東京メトロ有楽町線
Ga này đọc là gì?
20
s
氷川台
Các tuyến tầu
東京メトロ副都心線
東京メトロ有楽町線
Địa chỉ
東京都練馬区氷川台三丁目38-18
ひかわだい - băng xuyên di
氷 - băng
こおり (kōri), ひ (hi), こお.る (kō.ru) - ヒョウ (hyō)
川 - xuyên
かわ (kawa) - セン (sen)
台 - di
うてな (utena), われ (ware), つかさ (tsukasa) - ダイ (dai), タイ (tai)
OK
答え