銀座一丁目
ぎんざいっちょうめ - ngân toà nhất chênh mục
-
座 - toà
すわ.る (suwa.ru) - ザ (za)
-
目 - mục
め (me), -め (-me), ま- (ma-) - モク (moku), ボク (boku)
-
一 - nhất
ひと- (hito-), ひと.つ (hito.tsu) - イチ (ichi), イツ (itsu)
-
銀 - ngân
しろがね (shirogane) - ギン (gin)
-
丁 - chênh
ひのと (hinoto) - チョウ (chō), テイ (tei), チン (chin), トウ (tō), チ (chi)