Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 東京メトロ有楽町線

Ga này đọc là gì?

20s
銀座一丁目

Các tuyến tầu

東京メトロ有楽町線

Địa chỉ

東京都中央区銀座一丁目7-12
ぎんざいっちょうめ - ngân toà nhất chênh mục
  • 座 - toà すわ.る (suwa.ru) - ザ (za)
  • 目 - mục め (me), -め (-me), ま- (ma-) - モク (moku), ボク (boku)
  • 一 - nhất ひと- (hito-), ひと.つ (hito.tsu) - イチ (ichi), イツ (itsu)
  • 銀 - ngân しろがね (shirogane) - ギン (gin)
  • 丁 - chênh ひのと (hinoto) - チョウ (chō), テイ (tei), チン (chin), トウ (tō), チ (chi)
OK