Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 名鉄空港線

Ga này đọc là gì?

20s
常滑

Địa chỉ

常滑市鯉江本町5-141
とこなめ - thường cốt
  • 滑 - cốt すべ.る (sube.ru), なめ.らか (name.raka) - カツ (katsu), コツ (kotsu)
  • 常 - thường つね (tsune), とこ- (toko-) - ジョウ (jō)
OK