Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 近鉄南大阪線

Ga này đọc là gì?

20s
大阪阿部野橋

Các tuyến tầu

近鉄南大阪線

Địa chỉ

大阪市阿倍野区阿倍野筋1-1-43
おおさかあべのばし - thái bản a bẫu dã cao
  • 阪 - bản さか (saka) - ハン (han)
  • 橋 - kiều はし (hashi) - キョウ (kyō)
  • 部 - bẫu -べ (-be) - ブ (bu)
  • 野 - dã の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho)
  • 阿 - a おもね.る (omone.ru), くま (kuma) - ア (a), オ (o)
  • 大 - thái おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini) - ダイ (dai), タイ (tai)
OK