Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
近鉄南大阪線
Ga này đọc là gì?
20
s
河内天美
Các tuyến tầu
近鉄南大阪線
Địa chỉ
松原市天美南3-15-41
かわちあまみ - hà nạp thiên mĩ
内 - nạp
うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai)
河 - hà
かわ (kawa) - カ (ka)
美 - mĩ
うつく.しい (utsuku.shii) - ビ (bi), ミ (mi)
内 - nạp
うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai)
天 - thiên
あまつ (amatsu), あめ (ame), あま- (ama-) - テン (ten)
OK
答え