Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 近鉄生駒線

Ga này đọc là gì?

20s
平群

Các tuyến tầu

近鉄生駒線

Địa chỉ

生駒郡平群町吉新4-3-32
へぐり - biền quần
  • 群 - quần む.れる (mu.reru), む.れ (mu.re), むら (mura), むら.がる (mura.garu) - グン (gun)
  • 平 - biền たい.ら (tai.ra), -だいら (-daira), ひら (hira), ひら- (hira-) - ヘイ (hei), ビョウ (byō), ヒョウ (hyō)
OK