Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 近鉄御所線

Ga này đọc là gì?

20s
近鉄御所

Các tuyến tầu

近鉄御所線

Địa chỉ

御所市180-1
きんてつごせ - cấn thiết ngữ sở
  • 近 - cấn ちか.い (chika.i) - キン (kin), コン (kon)
  • 鉄 - thiết くろがね (kurogane) - テツ (tetsu)
  • 御 - ngữ おん- (on -), お- (o-), み- (mi-) - ギョ (gyo), ゴ (go)
  • 所 - sở ところ (tokoro), -ところ (-tokoro), どころ (dokoro), とこ (toko) - ショ (sho)
OK