近鉄四日市
きんてつよっかいち - cấn thiết tứ nhật thị
-
近 - cấn
ちか.い (chika.i) - キン (kin), コン (kon)
-
鉄 - thiết
くろがね (kurogane) - テツ (tetsu)
-
四 - tứ
よ (yo), よ.つ (yo.tsu), よっ.つ (yo'.tsu), よん (yon) - シ (shi)
-
市 - thị
いち (ichi) - シ (shi)
-
日 - nhật
ひ (hi), -び (-bi), -か (-ka) - ニチ (nichi), ジツ (jitsu)