Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 近鉄名古屋線

Ga này đọc là gì?

20s
近鉄四日市

Địa chỉ

四日市市安島1-1-56
きんてつよっかいち - cấn thiết tứ nhật thị
  • 近 - cấn ちか.い (chika.i) - キン (kin), コン (kon)
  • 鉄 - thiết くろがね (kurogane) - テツ (tetsu)
  • 四 - tứ よ (yo), よ.つ (yo.tsu), よっ.つ (yo'.tsu), よん (yon) - シ (shi)
  • 市 - thị いち (ichi) - シ (shi)
  • 日 - nhật ひ (hi), -び (-bi), -か (-ka) - ニチ (nichi), ジツ (jitsu)
OK