Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 南海加太線

Ga này đọc là gì?

20s
加太

Địa chỉ

和歌山市加太1038-1
かぶと - gia thái
  • 加 - gia くわ.える (kuwa.eru), くわ.わる (kuwa.waru) - カ (ka)
  • 太 - thái ふと.い (futo.i), ふと.る (futo.ru) - タイ (tai), タ (ta)
OK