Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
弘南鉄道大鰐線
Ga này đọc là gì?
20
s
義塾高校前
Các tuyến tầu
弘南鉄道大鰐線
Địa chỉ
弘前市石川大字野崎69-2
ぎじゅくこうこうまえ - nghĩa thục cao giáo tiền
塾 - thục
- ジュク (juku)
前 - tiền
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
校 - giáo
- コウ (kō), キョウ (kyō)
高 - cao
たか.い (taka.i), たか (taka), -だか (-daka), たか.まる (taka.maru), たか.める (taka.meru) - コウ (kō)
義 - nghĩa
- ギ (gi)
OK
答え