Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 東京さくらトラム(都電荒川線)

Ga này đọc là gì?

20s
荒川遊園地前

Địa chỉ

荒川区西尾久5
あらかわゆうえんちまえ - hoang xuyên du viên địa tiền
  • 前 - tiền まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
  • 園 - viên その (sono) - エン (en)
  • 荒 - hoang あら.い (ara.i), あら- (ara-), あ.れる (a.reru), あ.らす (a.rasu), -あ.らし (-a.rashi), すさ.む (susa.mu) - コウ (kō)
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen)
  • 遊 - du あそ.ぶ (aso.bu), あそ.ばす (aso.basu) - ユウ (yū), ユ (yu)
  • 地 - địa - チ (chi), ジ (ji)
OK