Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
小湊鉄道線
Ga này đọc là gì?
20
s
海士有木
Các tuyến tầu
小湊鉄道線
Địa chỉ
市原市海士有木1813
あまありき - hải sĩ dựu mộc
海 - hải
うみ (umi) - カイ (kai)
士 - sĩ
さむらい (samurai) - シ (shi)
有 - dựu
あ.る (a.ru) - ユウ (yū), ウ (u)
木 - mộc
き (ki), こ- (ko-) - ボク (boku), モク (moku)
OK
答え