Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
新京成線
Ga này đọc là gì?
20
s
習志野
Các tuyến tầu
新京成線
Địa chỉ
船橋市習志野台4-1-9
ならしの - tập chí dã
志 - chí
シリング (shirin gu), こころざ.す (kokoroza.su), こころざし (kokorozashi) - シ (shi)
習 - tập
なら.う (nara.u), なら.い (nara.i) - シュウ (shū), ジュ (ju)
野 - dã
の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho)
OK
答え