Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
黒部峡谷鉄道本線
Ga này đọc là gì?
20
s
黒薙
Các tuyến tầu
黒部峡谷鉄道本線
Địa chỉ
黒部市宇奈月町黒部字黒部奥山国有林10わ林小班
くろなぎ - hắc thế
薙 - thế
な.ぐ (na.gu), なぎ (nagi), か.る (ka.ru) - テイ (tei), チ (chi)
黒 - hắc
くろ (kuro), くろ.ずむ (kuro.zumu), くろ.い (kuro.i) - コク (koku)
OK
答え