越前野中
えちぜんのなか - hoạt tiền dã trung
-
越 - việt
こ.す (ko.su), -こ.す (-ko.su), -ご.し (-go.shi), こ.える (ko.eru), -ご.え (-go.e) - エツ (etsu), オツ (otsu)
-
前 - tiền
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
-
野 - dã
の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho)
-
中 - trung
なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū)