三島二日町
みしまふつかまち - tam đảo nhị nhật đinh
-
三 - tam
み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō)
-
島 - đảo
しま (shima) - トウ (tō)
-
日 - nhật
ひ (hi), -び (-bi), -か (-ka) - ニチ (nichi), ジツ (jitsu)
-
町 - đinh
まち (machi) - チョウ (chō)
-
二 - nhị
ふた (futa), ふた.つ (futa.tsu), ふたた.び (futata.bi) - ニ (ni), ジ (ji)