瑞穂運動場東
Địa chỉ
名古屋市瑞穂区八勝通3丁目18番地先
みずほうんどうじょうひがし - thuỵ vận động tràng đông
-
東 - đông
ひがし (higashi) - トウ (tō)
-
瑞 - thuỵ
みず- (mizu-), しるし (shirushi) - ズイ (zui), スイ (sui)
-
穂 - <nil>
<nil> - <nil>
-
運 - vận
はこ.ぶ (hako.bu) - ウン (un)
-
場 - tràng
ば (ba) - ジョウ (jō), チョウ (chō)
-
動 - động
うご.く (ugo.ku), うご.かす (ugo.kasu) - ドウ (dō)