小幡緑地
Địa chỉ
名古屋市守山区大字吉根字松洞3386-7
おばたりょくち - tiểu phan lục địa
-
幡 - phan
はた (hata) - マン (man), ハン (han), バン (ban), ホン (hon)
-
緑 - lục
みどり (midori) - リョク (ryoku), ロク (roku)
-
小 - tiểu
ちい.さい (chii.sai), こ- (ko-), お- (o-), さ- (sa-) - ショウ (shō)
-
地 - địa
- チ (chi), ジ (ji)