Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 伊賀鉄道伊賀線

Ga này đọc là gì?

20s
依那古

Địa chỉ

伊賀市沖18-2
いなこ - y na cổ
  • 依 - y よ.る (yo.ru) - イ (i), エ (e)
  • 古 - cổ ふる.い (furu.i), ふる- (furu-), -ふる.す (-furu.su) - コ (ko)
  • 那 - na なに (nani), なんぞ (nan zo), いかん (ikan) - ナ (na), ダ (da)
OK