Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 水間鉄道水間線

Ga này đọc là gì?

20s
清児

Các tuyến tầu

水間鉄道水間線

Địa chỉ

貝塚市清児866
せちご - sảnh nhi
  • 児 - nhi こ (ko), -こ (-ko), -っこ (-'ko) - ジ (ji), ニ (ni), ゲイ (gei)
  • 清 - sảnh きよ.い (kiyo.i), きよ.まる (kiyo.maru), きよ.める (kiyo.meru) - セイ (sei), ショウ (shō), シン (shin)
OK