帝塚山三丁目
てづかやまさんちょうめ - đế trũng san tam chênh mục
-
三 - tam
み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō)
-
塚 - trũng
つか (tsuka), -づか (-zuka) - チョウ (chō)
-
帝 - đế
みかど (mikado) - テイ (tei)
-
目 - mục
め (me), -め (-me), ま- (ma-) - モク (moku), ボク (boku)
-
丁 - chênh
ひのと (hinoto) - チョウ (chō), テイ (tei), チン (chin), トウ (tō), チ (chi)
-
山 - san
やま (yama) - サン (san), セン (sen)