Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 阪堺電軌上町線

Ga này đọc là gì?

20s
帝塚山三丁目

Các tuyến tầu

阪堺電軌上町線

Địa chỉ

大阪市住吉区帝塚山中3
てづかやまさんちょうめ - đế trũng san tam chênh mục
  • 三 - tam み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō)
  • 塚 - trũng つか (tsuka), -づか (-zuka) - チョウ (chō)
  • 帝 - đế みかど (mikado) - テイ (tei)
  • 目 - mục め (me), -め (-me), ま- (ma-) - モク (moku), ボク (boku)
  • 丁 - chênh ひのと (hinoto) - チョウ (chō), テイ (tei), チン (chin), トウ (tō), チ (chi)
  • 山 - san やま (yama) - サン (san), セン (sen)
OK