Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 有馬線

Ga này đọc là gì?

20s
有馬温泉

Các tuyến tầu

有馬線

Địa chỉ

神戸市北区有馬町字ウツギ谷266-2
ありまおんせん - dựu mã uẩn toàn
  • 泉 - toàn いずみ (izumi) - セン (sen)
  • 温 - uẩn あたた.か (atata.ka), あたた.かい (atata.kai), あたた.まる (atata.maru), あたた.める (atata.meru), ぬく (nuku) - オン (on)
  • 馬 - mã うま (uma), うま- (uma-), ま (ma) - バ (ba)
  • 有 - dựu あ.る (a.ru) - ユウ (yū), ウ (u)
OK