Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
有馬線
Ga này đọc là gì?
20
s
菊水山
Các tuyến tầu
有馬線
Địa chỉ
兵庫県神戸市北区山田町下谷上字中一里山11-6
<nil> - cúc thuỷ san
菊 - cúc
- キク (kiku)
水 - thuỷ
みず (mizu), みず- (mizu-) - スイ (sui)
山 - san
やま (yama) - サン (san), セン (sen)
OK
答え