Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 貴志川線

Ga này đọc là gì?

20s
伊太祈曽

Các tuyến tầu

貴志川線

Địa chỉ

和歌山市伊太祈曽73
いだきそ - y thái kì tằng
  • 伊 - y かれ (kare) - イ (i)
  • 曽 - tằng かつ (katsu), かつて (katsute), すなわち (sunawachi) - ソウ (sō), ソ (so), ゾウ (zō)
  • 祈 - kì いの.る (ino.ru) - キ (ki)
  • 太 - thái ふと.い (futo.i), ふと.る (futo.ru) - タイ (tai), タ (ta)
OK