Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 井原線

Ga này đọc là gì?

20s
吉備真備

Các tuyến tầu

井原線

Địa chỉ

倉敷市真備町箭田別府後1102-11
きびのまきび - cát bị chân bị
  • 備 - bị そな.える (sona.eru), そな.わる (sona.waru), つぶさ.に (tsubusa.ni) - ビ (bi)
  • 真 - chân ま (ma), ま- (ma-), まこと (makoto) - シン (shin)
  • 吉 - cát よし (yoshi) - キチ (kichi), キツ (kitsu)
OK