山陽女学園前
さんようじょがくえんまえ - san dương nhữ học viên tiền
-
前 - tiền
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
-
園 - viên
その (sono) - エン (en)
-
学 - học
まな.ぶ (mana.bu) - ガク (gaku)
-
女 - nhữ
おんな (on na), め (me) - ジョ (jo), ニョ (nyo), ニョウ (nyō)
-
陽 - dương
ひ (hi) - ヨウ (yō)
-
山 - san
やま (yama) - サン (san), セン (sen)