Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 広電2号線(宮島線)

Ga này đọc là gì?

20s
十日市町
とおかいちまち - thập nhật thị đinh
  • 十 - thập とお (tō), と (to) - ジュウ (jū), ジッ (ji'), ジュッ (ju')
  • 市 - thị いち (ichi) - シ (shi)
  • 日 - nhật ひ (hi), -び (-bi), -か (-ka) - ニチ (nichi), ジツ (jitsu)
  • 町 - đinh まち (machi) - チョウ (chō)
OK