宇品二丁目
うじなにちょうめ - vũ phẩm nhị chênh mục
-
品 - phẩm
しな (shina) - ヒン (hin), ホン (hon)
-
目 - mục
め (me), -め (-me), ま- (ma-) - モク (moku), ボク (boku)
-
丁 - chênh
ひのと (hinoto) - チョウ (chō), テイ (tei), チン (chin), トウ (tō), チ (chi)
-
宇 - vũ
- ウ (u)
-
二 - nhị
ふた (futa), ふた.つ (futa.tsu), ふたた.び (futata.bi) - ニ (ni), ジ (ji)