土佐入野
Các tuyến tầu
中村線
Địa chỉ
幡多郡黒潮町入野字厩尻
とさいりの - thổ tá nhập dã
-
佐 - tá
- サ (sa)
-
野 - dã
の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho)
-
土 - thổ
つち (tsuchi) - ド (do), ト (to)
-
入 - nhập
い.る (i.ru), -い.る (-i.ru), -い.り (-i.ri), い.れる (i.reru), -い.れ (-i.re), はい.る (hai.ru) - ニュウ (nyū), ジュ (ju)