田辺島通
たべしまどおり - điền biên đảo thông
-
島 - đảo
しま (shima) - トウ (tō)
-
田 - điền
た (ta) - デン (den)
-
辺 - biên
あた.り (ata.ri), ほと.り (hoto.ri), -べ (-be) - ヘン (hen)
-
通 - thông
とお.る (tō.ru), とお.り (tō.ri), -とお.り (-tō.ri), -どお.り (-dō.ri), とお.す (tō.su), とお.し (tō.shi), -どお.し (-dō.shi), かよ.う (kayo.u) - ツウ (tsū), ツ (tsu)