旭町一丁目
あさひまちいっちょうめ - húc đinh nhất chênh mục
-
旭 - húc
あさひ (asahi) - キョク (kyoku)
-
目 - mục
め (me), -め (-me), ま- (ma-) - モク (moku), ボク (boku)
-
一 - nhất
ひと- (hito-), ひと.つ (hito.tsu) - イチ (ichi), イツ (itsu)
-
丁 - chênh
ひのと (hinoto) - チョウ (chō), テイ (tei), チン (chin), トウ (tō), チ (chi)
-
町 - đinh
まち (machi) - チョウ (chō)