Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 甘木鉄道

Ga này đọc là gì?

20s
甘木

Các tuyến tầu

西鉄甘木線 甘木鉄道

Địa chỉ

朝倉市甘木字竹原1678-2
あまぎ - cam mộc
  • 甘 - cam あま.い (ama.i), あま.える (ama.eru), あま.やかす (ama.yakasu), うま.い (uma.i) - カン (kan)
  • 木 - mộc き (ki), こ- (ko-) - ボク (boku), モク (moku)
OK