徳力公団前
とくりきこうだんまえ - đức lực công đoàn tiền
-
公 - công
おおやけ (ōyake) - コウ (kō), ク (ku)
-
前 - tiền
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
-
徳 - đức
- トク (toku)
-
団 - đoàn
かたまり (katamari), まる.い (maru.i) - ダン (dan), トン (ton)
-
力 - lực
ちから (chikara) - リョク (ryoku), リキ (riki), リイ (rii)