Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 湯前線

Ga này đọc là gì?

20s
公立病院前

Các tuyến tầu

湯前線

Địa chỉ

球磨郡多良木町大字多良木
こうりつびょういんまえ - công lập bệnh viện tiền
  • 公 - công おおやけ (ōyake) - コウ (kō), ク (ku)
  • 前 - tiền まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
  • 院 - viện - イン (in)
  • 立 - lập た.つ (ta.tsu), -た.つ (-ta.tsu), た.ち- (ta.chi-), た.てる (ta.teru), -た.てる (-ta.teru), た.て- (ta.te-), たて- (tate-), -た.て (-ta.te), -だ.て (-da.te), -だ.てる (-da.teru) - リツ (ritsu), リュウ (ryū), リットル (ri'toru)
  • 病 - bệnh や.む (ya.mu), -や.み (-ya.mi), やまい (yamai) - ビョウ (byō), ヘイ (hei)
OK