Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
ゆいレール
Ga này đọc là gì?
20
s
赤嶺
Các tuyến tầu
ゆいレール
Địa chỉ
那覇市赤嶺2-1000-11
あかみね - thích lãnh
嶺 - lãnh
- レイ (rei), リョウ (ryō)
赤 - thích
あか (aka), あか- (aka-), あか.い (aka.i), あか.らむ (aka.ramu), あか.らめる (aka.rameru) - セキ (seki), シャク (shaku)
OK
答え